Trang chủ > MÀN HÌNH MÁY TÍNH - LCD > LCD LG
Sản phẩm tương tự LCD LG 38GN950-B | 37.5 inch Curved UltraWide™ QHD IPS (3840 x 1600) 144Hz NVIDIA G-Sync® AMD FreeSync™ Premium | HDMI | USB 3.0 | 0920ID

LCD LG 38GN950-B | 37.5 inch Curved UltraWide™ QHD IPS (3840 x 1600) 144Hz NVIDIA G-Sync® AMD FreeSync™ Premium | HDMI | USB 3.0 | 0920ID

Giá: 37,490,000 VNĐ
Giá Khuyến mãi: 26,899,000 VNĐ
  • Bảo hành: 24 Tháng
  • Đã bao gồm VAT
Đặt mua
Bộ bán hàng chuẩn

K

Mua trả góp Đăng ký mua trả góp
khuyến mãi
 

 

MÀN HÌNH

  • Kích thước (Inch)

    Màn hình cong 37,5"

    Kiểu tấm nền

    NANO IPS

  • Gam màu

    DCI-P3 98%

    Độ sâu màu (Số màu)

    10 bit, 1,07B

  • Độ phân giải

    3840 x 1600

    Tỷ lệ màn ảnh

    21:09

  • Độ sáng (nit)

    600/450 (Đỉnh/Điển hình)

    Tần số (Hz)

    144Hz (Kích xung 160Hz)

  • HDR (Dải động cao)

    HDR 10 (DisplayHDR™ 600)

    Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)

    1000:01:00

  • Thời gian phản hồi (GTG)

    1ms

    Góc xem (độ)

    178/178

GIAO TIẾP GIẮC CẮM
GIẮC CẮM NGÕ VÀO/NGÕ RA

  • HDMI

    2 (phiên bản 2.0)

    Cổng màn hình

    1 (phiên bản 1.4)

  • Tai nghe ra

    Dòng lên USB

    1 (phiên bản 3.0)

  • Dòng xuống USB

    2 (phiên bản 3.0)

NGUỒN

  • Loại

    Bộ sạc

    Nguồn điện (Vôn, Hz)

    100 ~240V, 50/60Hz

  • Bình thường bật

    65W

    Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ

    0,5W

TÍNH NĂNG

  • G-Sync/Freesync

    Tương thích với NVIDIA® G-Sync®, AMD FreeSync™ Premium

    Chế độ game

  • Chế độ DAS

    Trình ổn định màu đen

  • Crosshair

    Chống nháy

  • Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)

    Hiệu chuẩn màu

  • Tách màn hình2.0 (trong OSC)

    Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)

  • Điều khiển trên màn hình (OSC)

CHÂN ĐẾ

  • Nghiêng (Góc)

    -5~15 Độ

    Điều chỉnh độ cao (Phạm vi)

    0 - 110mm

KÍCH THƯỚC(RỘNG*DÀI*CAO, MM)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)

    896,4 x 588,4 x 312,2 (Lên)
    896,4 x 478,4 x 312,2 (Xuống)

    Màn hình (không tính chân đỡ)

    896,4 x 394,4 x 111,3 mm

KHỐI LƯỢNG(KG)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)

    9.2

    Màn hình (không tính chân đỡ)

    7

GIÁ TREO TƯỜNG

  • Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA

    100 x 100

PHỤ KIỆN

  • Dây nguồn

    HDMI

  • Cổng màn hình

    Cáp USB 3.0 Upstream

 

MÀN HÌNH

  • Kích thước (Inch)
    Màn hình cong 37,5"
    Kiểu tấm nền
    NANO IPS
  • Gam màu
    DCI-P3 98%
    Độ sâu màu (Số màu)
    10 bit, 1,07B
  • Độ phân giải
    3840 x 1600
    Tỷ lệ màn ảnh
    21:09
  • Độ sáng (nit)
    600/450 (Đỉnh/Điển hình)
    Tần số (Hz)
    144Hz (Kích xung 160Hz)
  • HDR (Dải động cao)
    HDR 10 (DisplayHDR™ 600)
    Tỷ lệ tương phản (Nguyên gốc)
    1000:01:00
  • Thời gian phản hồi (GTG)
    1ms
    Góc xem (độ)
    178/178

GIAO TIẾP GIẮC CẮM
GIẮC CẮM NGÕ VÀO/NGÕ RA

  • HDMI
    2 (phiên bản 2.0)
    Cổng màn hình
    1 (phiên bản 1.4)
  • Tai nghe ra
    Dòng lên USB
    1 (phiên bản 3.0)
  • Dòng xuống USB
    2 (phiên bản 3.0)

NGUỒN

  • Loại
    Bộ sạc
    Nguồn điện (Vôn, Hz)
    100 ~240V, 50/60Hz
  • Bình thường bật
    65W
    Công suất tiêu thụ ở chế độ chờ
    0,5W

TÍNH NĂNG

  • G-Sync/Freesync
    Tương thích với NVIDIA® G-Sync®, AMD FreeSync™ Premium
    Chế độ game
  • Chế độ DAS
    Trình ổn định màu đen
  • Crosshair
    Chống nháy
  • Chế độ đọc sách (Giảm sắc xanh lam)
    Hiệu chuẩn màu
  • Tách màn hình2.0 (trong OSC)
    Cấu hình hiển thị đặt sẵn của tôi (trong OSC)
  • Điều khiển trên màn hình (OSC)

CHÂN ĐẾ

  • Nghiêng (Góc)
    -5~15 Độ
    Điều chỉnh độ cao (Phạm vi)
    0 - 110mm

KÍCH THƯỚC(RỘNG*DÀI*CAO, MM)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)
    896,4 x 588,4 x 312,2 (Lên)
    896,4 x 478,4 x 312,2 (Xuống)
    Màn hình (không tính chân đỡ)
    896,4 x 394,4 x 111,3 mm

KHỐI LƯỢNG(KG)

  • Màn hình (tính cả chân đỡ)
    9.2
    Màn hình (không tính chân đỡ)
    7

GIÁ TREO TƯỜNG

  • Kích thước Giá treo tường (mm) tương thích với VESA
    100 x 100

PHỤ KIỆN

  • Dây nguồn
    HDMI
  • Cổng màn hình
    Cáp USB 3.0 Upstream